Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương tay


[nương tay]
Be careful, be light-handed, handle with care
Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh
Be careful in handling that crate full of crystal.



Be careful, be light-handed
Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh Be careful in handling that crate full of crystal

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.