Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương tay


[nương tay]
Be careful, be light-handed, handle with care
Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh
Be careful in handling that crate full of crystal.



Be careful, be light-handed
Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh Be careful in handling that crate full of crystal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.