|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nương tay
| [nương tay] | | | Be careful, be light-handed, handle with care | | | Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh | | Be careful in handling that crate full of crystal. |
Be careful, be light-handed Cần nương tay cái hòm đầy đổ thủy tinh Be careful in handling that crate full of crystal
|
|
|
|